--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ar Rimsal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xây xẩm
:
giddy, dizzy
+
ghê gớm
:
(cũng nói ghê hồn) Frightful, horribletai nạn ô tô ghê gớma horrible car accident
+
cut of meat
:
một miếng thịt
+
giáng hạ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Descend, come down (from heaven)
+
crookes radiometer
:
Cán đo bức xạ điện tử bao gồm một cánh quạt nhỏ xoay tròn khi đước đặt trong ánh sáng ban ngày